- BCH Hội Sinh viên VN Trường Cao đẳng Sơn La gồm 15 đồng chí (trong đó BTK có 5 đ/c)
- Có 6 Liên chi hội và 14 CLB, đội nhóm trưc thuộc
STT | Họ | Tên | Sinh năm | Dân tộc | Quê quán | Đảng viên/ Đoàn viên | GV/SV | Trình độ CM | Chức vụ hiện nay | |
Nam | Nữ | |||||||||
1 | Lò Ngọc | Anh | 1989 | Thái | Chiềng An, TP Sơn La | Đảng viên | GV | Thạc sĩ | UV BTV Đoàn trường; Chủ tịch HSV trường; Giảng viên phòng Công tác HSSV | |
2 | Phạm Thị | Hà | 1987 | Kinh | Đông Hưng, Thái Bình | Đảng viên | GV | Thạc sĩ | Ủy viên BCH HSV trường; Liên Chi hội trưởng Liên chi hội Nội vụ; Giảng viên khoa Nội vụ | |
3 | Nguyễn Thị Thanh | Hải | 1987 | Kinh | Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên | Đảng viên | GV | Thạc sĩ | Ủy viên BCH HSV trường; Liên Chi hội trưởng LCH ĐTGV; Giảng viên Khoa ĐTGV | |
4 | Mùi Quang | Khải | 2000 | Thái | Phù Yên, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Ủy viên BCH HSV trường; Hội viên chi hội CĐ Tiểu học K56A; Phó bí thư chi đoàn CĐ Tiểu học K56A | |
5 | Hoàng Thị | Nga | 1988 | Kinh | Lạng Giang, Bắc Giang | Đảng viên | GV | Thạc sĩ | Ủy viên BCH HSV trường; Liên chi hội trưởng liên chi hội Nông lâm khóa III; Giảng viên khoa Nông lâm | |
6 | Lò Thị | Nga | 2002 | Thái | Sông Mã, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Ủy viên BCH HSV trường; Lớp trưởng CĐ Quản trị văn phòng K57; Chi hội trưởng chi hội CĐ Quản trị văn phòng K57 | |
7 | Quàng Thị | Thuân | 2001 | Thái | Thuận Châu, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Hội viên chi hội CĐ Tiểu học K56B; Lớp trưởng lớp CCĐ Tiểu học K56B. | |
8 | Lò Hải | Thúy | 2002 | Thái | Mai Sơn, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Ủy viên BCH HSV trường; Hội viên chi hội CĐ Mầm non K57A. | |
9 | Lò Thị | Trang | 2001 | Thái | Mai Sơn, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Ủy viên BCH HSV trường; Ủy viên BCH chi hội CĐ Kế toán doanh nghiệp K56 | |
10 | Nguyễn Thu | Trang | 1990 | Kinh | Tĩnh Gia, Thanh Hóa | Đảng viên | GV | Cử nhân | UV BCH Đoàn trường; Phó Chủ tịch HSV trường; Giảng viên khoa Nội vụ | |
11 | Lường Thanh | Trường | 1998 | Thái | Mộc Châu, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Phó Chủ tịch HSV trường; Liên chi hội phó Liên chi hội Nội Vụ; Phó Bí thư chi đoàn Cao đẳng QTVP K57 | |
12 | Hoàng Văn | Tú | 2002 | Mường | Phù Yên, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Hội viên chi hội CĐ CNKT Điện, điện tử K57 | |
13 | Tòng Anh | Tuấn | 1998 | Thái | Chiềng Cơi, TP Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Liên chi hội phó LCH Văn hóa du lịch, Chi hội trưởng Chi hội CĐ Hướng dẫn du lịch K56A | |
14 | Quàng Đức | Văn | 2001 | Thái | Sông Mã, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Ủy viên BCH HSV trường; Hội viên chi hội CĐ CNKT Điện, điện tử K56 | |
15 | Mùi Văn | Việt | 2001 | Mường | Mộc Châu, Sơn La | Đoàn viên | SV | Cao đẳng | Ủy viên BCH HSV trường; Hội viên chi hội CĐ Quản lý đất đai K56 |